Có 2 kết quả:
調酒 tiáo jiǔ ㄊㄧㄠˊ ㄐㄧㄡˇ • 调酒 tiáo jiǔ ㄊㄧㄠˊ ㄐㄧㄡˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to mix drinks
(2) cocktail
(2) cocktail
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to mix drinks
(2) cocktail
(2) cocktail
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
giản thể
Từ điển Trung-Anh